BYD đã chính thức mở rộng dải sản phẩm “Seal” của mình tại thị trường Đông Nam Á với việc ra mắt BYD Seal 6 EV. Đây là một mẫu sedan 5 chỗ, 100% thuần điện, được định vị nằm bên dưới người anh em “flagship” BYD Seal EV, với mục tiêu trở thành mẫu sedan điện “quốc dân” (Our Most Affordable Sedan Yet) tại các thị trường như Singapore và Malaysia.
Định vị & Thị trường: “Xe điện cho mọi nhà”
Không giống như BYD Seal EV (cạnh tranh với Tesla Model 3), mẫu BYD Seal 6 EV được sinh ra để tấn công trực tiếp vào phân khúc sedan hạng C truyền thống, nơi các mẫu xe xăng như Toyota Corolla Altis và Honda Civic đang thống trị.
Chiến lược của BYD rất rõ ràng: Cung cấp một chiếc sedan điện có thiết kế thanh lịch, phạm vi hoạt động đủ dùng cho đô thị, đầy đủ công nghệ và quan trọng nhất là mức giá “dễ thở” để thuyết phục người dùng chuyển từ xe xăng sang xe điện.
Video BYD Seal 6 EV
Ngoại thất BYD Seal 6
BYD Seal 6 EV có thiết kế trung tính và thanh lịch hơn so với “gia đình” Ocean (như Seal EV hay Dolphin). Xe mang dáng dấp của một chiếc sedan truyền thống, hiện đại nhưng không quá phá cách, nhằm tiếp cận được tệp khách hàng đại chúng.






Nội thất BYD Seal 6
Nội thất vẫn mang đậm “DNA” của BYD với các trang bị công nghệ cốt lõi:
- Màn hình xoay: Màn hình cảm ứng trung tâm 12.8 inch (nhỏ hơn Seal EV) có thể xoay ngang/dọc.
- Cụm đồng hồ: Đồng hồ kỹ thuật số LCD nhỏ gọn phía sau vô-lăng.
- Tiện nghi: Cửa sổ trời, sạc không dây, và hỗ trợ đầy đủ Apple CarPlay & Android Auto.











Thông số kỹ thuật xe BYD Seal 6
BYD Seal 6 EV được xây dựng trên nền tảng e-Platform 3.0 và trang bị công nghệ Pin Blade LFP an toàn. Xe thường được cung cấp với hai tùy chọn cấu hình:
Phiên bản Tiêu chuẩn (Standard Range)
| Động cơ | 1 mô-tơ điện ở cầu trước |
| Công suất | 95 kW (127 mã lực) |
| Tăng tốc (0-100km/h) | 10.9 giây |
| Pin | Pin Blade LFP |
Phiên bản Cao cấp (Extended Range)
| Động cơ | 1 mô-tơ điện mạnh hơn ở cầu trước |
| Công suất | 160 kW (214 mã lực) |
| Tăng tốc (0-100km/h) | 7.5 giây |
| Pin Blade LFP | 56.64 kWh |
| Phạm vi hoạt động | 485 km (NEDC) |
















